CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACG | 35.850 | +5 (+0,13) | 12,06 | 1,22 |
| FRC | 29.800 | 0 (0,00) | 5,97 | 0,55 |
| FRM | 6.400 | +800 (+14,29) | 14,04 | 0,54 |
| GTA | 10.500 | 0 (0,00) | 14,93 | 0,66 |
| MDF | 5.800 | +200 (+3,57) | 56,38 | 0,49 |
| PIS | 11.500 | -2.000 (-14,81) | 6,70 | 0,68 |
| PTB | 52.300 | +10 (+0,19) | 8,61 | 1,13 |
| SAV | 13.700 | +30 (+2,23) | 24,46 | 1,01 |
| SJF | 1.700 | 0 (0,00) | -10,62 | 0,28 |
| TMW | 23.500 | 0 (0,00) | 2,68 | 0,87 |
| TQN | 13.500 | 0 (0,00) | 2,35 | 0,21 |
| TTF | 2.940 | -1 (-0,33) | 70,06 | 3,07 |
| VIF | 15.716 | -184 (-1,16) | 21,30 | 1,15 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 30/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu