CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACG | 35.800 | +70 (+1,99) | 12,18 | 1,27 |
| FRC | 29.800 | 0 (0,00) | 5,97 | 0,55 |
| FRM | 5.605 | +205 (+3,80) | 12,29 | 0,48 |
| GTA | 10.500 | +65 (+6,59) | 14,93 | 0,66 |
| MDF | 5.600 | 0 (0,00) | 54,44 | 0,48 |
| PIS | 13.500 | 0 (0,00) | 7,86 | 0,80 |
| PTB | 52.200 | +50 (+0,96) | 8,59 | 1,13 |
| SAV | 13.400 | +5 (+0,37) | 23,92 | 0,99 |
| SJF | 1.700 | 0 (0,00) | -10,62 | 0,28 |
| TMW | 23.500 | 0 (0,00) | 2,68 | 0,87 |
| TQN | 13.500 | 0 (0,00) | 2,35 | 0,21 |
| TTF | 2.950 | +9 (+3,14) | 70,30 | 3,08 |
| VIF | 15.900 | +400 (+2,58) | 21,30 | 1,15 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu