CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACG | 35.550 | +10 (+0,28) | 12,24 | 1,28 |
FRC | 0 | -25.000 (-100,00) | 5,01 | 0,46 |
FRC | 25.000 | 0 (0,00) | 5,01 | 0,46 |
FRM | 5.400 | 0 (0,00) | 11,84 | 0,46 |
GTA | 9.800 | 0 (0,00) | 13,93 | 0,61 |
MDF | 0 | -5.600 (-100,00) | 55,54 | 0,49 |
MDF | 5.714 | +114 (+2,04) | 55,54 | 0,49 |
PIS | 10.300 | 0 (0,00) | 6,00 | 0,61 |
PTB | 48.450 | -255 (-5,00) | 8,17 | 1,07 |
SAV | 14.000 | -100 (-6,66) | 42,55 | 1,04 |
SJF | 0 | -1.700 (-100,00) | -10,62 | 0,28 |
SJF | 1.700 | 0 (0,00) | -10,62 | 0,28 |
TMW | 0 | -23.500 (-100,00) | 2,68 | 0,87 |
TMW | 23.500 | 0 (0,00) | 2,68 | 0,87 |
TTF | 2.700 | -16 (-5,59) | 66,01 | 2,89 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 20/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu