CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACG | 37.900 | +35 (+0,93) | 12,89 | 1,34 |
FRC | 25.000 | 0 (0,00) | 5,01 | 0,46 |
FRM | 7.000 | 0 (0,00) | 15,35 | 0,59 |
GTA | 10.300 | +5 (+0,48) | 13,78 | 0,62 |
MDF | 5.530 | -70 (-1,25) | 25,17 | 0,47 |
PIS | 14.000 | 0 (0,00) | 7,48 | 0,83 |
PTB | 55.300 | +60 (+1,09) | 9,02 | 1,20 |
SAV | 16.250 | -5 (-0,30) | 52,19 | 1,26 |
SJF | 1.700 | 0 (0,00) | 35,35 | 0,27 |
TMW | 45.000 | 0 (0,00) | 5,14 | 1,67 |
TQN | 13.500 | 0 (0,00) | 2,35 | 0,21 |
TTF | 3.350 | -5 (-1,47) | 36,61 | 3,18 |
VIF | 16.200 | +100 (+0,62) | 21,93 | 1,17 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 14/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu