CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 12/09/2018 | BVS | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACG | 35.550 | -20 (-0,55) | 11,96 | 1,21 |
| FRC | 25.000 | 0 (0,00) | 5,01 | 0,46 |
| FRM | 6.900 | -1.000 (-12,66) | 15,13 | 0,59 |
| GTA | 9.500 | +10 (+1,06) | 13,51 | 0,60 |
| MDF | 5.900 | +500 (+9,26) | 57,35 | 0,50 |
| PIS | 14.600 | 0 (0,00) | 9,24 | 0,92 |
| PTB | 49.900 | -50 (-0,99) | 7,22 | 1,03 |
| SAV | 14.100 | -5 (-0,35) | 25,17 | 1,04 |
| SJF | 1.700 | 0 (0,00) | -3,00 | 0,28 |
| TMW | 23.500 | 0 (0,00) | 2,68 | 0,87 |
| TQN | 13.500 | 0 (0,00) | 2,35 | 0,21 |
| TTF | 2.900 | 0 (0,00) | 45,50 | 3,03 |
| VIF | 15.200 | -700 (-4,40) | 20,20 | 1,05 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 20/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu