CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACG | 38.000 | 0 (0,00) | 12,92 | 1,35 |
FRC | 27.000 | 0 (0,00) | 5,41 | 0,50 |
FRM | 8.300 | +1.000 (+13,70) | 18,20 | 0,70 |
GTA | 10.000 | -5 (-0,49) | 13,38 | 0,60 |
MDF | 5.700 | 0 (0,00) | 25,94 | 0,49 |
PIS | 14.000 | 0 (0,00) | 7,48 | 0,83 |
PTB | 53.900 | -20 (-0,36) | 8,79 | 1,17 |
SAV | 16.400 | 0 (0,00) | 52,67 | 1,27 |
SJF | 1.700 | 0 (0,00) | 35,35 | 0,27 |
TMW | 45.000 | 0 (0,00) | 5,14 | 1,67 |
TQN | 13.500 | 0 (0,00) | 2,35 | 0,21 |
TTF | 3.190 | 0 (0,00) | 34,86 | 3,03 |
VIF | 15.996 | -4 (-0,03) | 21,66 | 1,16 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 05/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu