CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACG | 35.450 | -5 (-0,14) | 12,06 | 1,26 |
FRC | 25.000 | 0 (0,00) | 5,01 | 0,46 |
FRM | 5.400 | 0 (0,00) | 11,84 | 0,46 |
GTA | 9.800 | -40 (-3,92) | 13,11 | 0,62 |
MDF | 5.600 | 0 (0,00) | 54,44 | 0,48 |
PIS | 10.300 | -1.800 (-14,88) | 6,00 | 0,61 |
PTB | 51.000 | -30 (-0,58) | 8,40 | 1,10 |
SAV | 15.000 | -35 (-2,28) | 48,17 | 1,18 |
SJF | 1.700 | 0 (0,00) | -10,62 | 0,28 |
TMW | 23.500 | 0 (0,00) | 2,68 | 0,87 |
TQN | 13.500 | 0 (0,00) | 2,35 | 0,21 |
TTF | 2.860 | -3 (-1,03) | 68,16 | 2,98 |
VIF | 15.900 | -100 (-0,63) | 21,30 | 1,15 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 17/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu