CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACG | 35.550 | +5 (+0,14) | 11,96 | 1,21 |
| FRC | 25.000 | 0 (0,00) | 5,01 | 0,46 |
| FRM | 6.800 | -900 (-11,69) | 14,91 | 0,58 |
| GTA | 9.590 | +19 (+2,02) | 13,63 | 0,60 |
| MDF | 5.615 | -185 (-3,19) | 54,58 | 0,48 |
| PIS | 10.500 | 0 (0,00) | 6,64 | 0,66 |
| PTB | 47.050 | +20 (+0,42) | 6,88 | 1,11 |
| SAV | 13.550 | -15 (-1,09) | 24,19 | 1,00 |
| SJF | 1.700 | 0 (0,00) | -3,00 | 0,28 |
| TMW | 23.500 | 0 (0,00) | 2,68 | 0,87 |
| TQN | 13.500 | 0 (0,00) | 2,35 | 0,21 |
| TTF | 3.100 | -5 (-1,58) | 48,64 | 3,24 |
| VIF | 15.975 | +75 (+0,47) | 21,55 | 1,12 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 31/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu