CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
23/03/2017 | BSI | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACG | 35.900 | 0 (0,00) | 12,89 | 1,30 |
DLG | 2.060 | +1 (+0,48) | 2,96 | 0,78 |
FRC | 25.383 | -317 (-1,23) | 5,09 | 0,47 |
FRM | 12.400 | 0 (0,00) | 27,20 | 1,05 |
GTA | 9.460 | 0 (0,00) | 11,43 | 0,57 |
MDF | 6.000 | 0 (0,00) | 22,35 | 0,51 |
PIS | 11.000 | 0 (0,00) | 5,57 | 0,66 |
PTB | 49.000 | +40 (+0,82) | 8,90 | 1,08 |
SAV | 16.200 | +70 (+4,51) | 6,30 | 1,02 |
TMW | 27.100 | 0 (0,00) | 3,09 | 1,01 |
TQN | 16.500 | 0 (0,00) | 2,87 | 0,26 |
TTF | 2.480 | +1 (+0,40) | 165,33 | 2,55 |
VIF | 16.905 | -295 (-1,72) | 17,10 | 1,23 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu