CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
23/03/2017 | BSI | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACG | 35.550 | +10 (+0,28) | 12,09 | 1,26 |
FRC | 25.000 | 0 (0,00) | 5,01 | 0,46 |
FRM | 5.400 | 0 (0,00) | 11,84 | 0,46 |
GTA | 9.800 | 0 (0,00) | 13,11 | 0,62 |
MDF | 5.600 | 0 (0,00) | 54,44 | 0,48 |
PIS | 10.300 | 0 (0,00) | 6,00 | 0,61 |
PTB | 48.450 | -255 (-5,00) | 7,98 | 1,05 |
SAV | 14.000 | -100 (-6,66) | 44,96 | 1,10 |
SJF | 1.700 | 0 (0,00) | -10,62 | 0,28 |
TMW | 23.500 | 0 (0,00) | 2,68 | 0,87 |
TQN | 13.500 | 0 (0,00) | 2,35 | 0,21 |
TTF | 2.700 | -16 (-5,59) | 64,34 | 2,82 |
VIF | 15.800 | -100 (-0,63) | 21,17 | 1,14 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 20/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu