CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
10/06/2025 | PIS: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2025 |
09/05/2025 | PIS: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
29/04/2025 | PIS: Điều lệ Công ty sửa đổi năm 2025 |
22/04/2025 | PIS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
18/04/2025 | CSTB2512: Quyết định chấp thuận niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
09/04/2025 | PIS: Quyết định về việc đưa ra khỏi diện cảnh báo và Thông báo trạng thái chứng khoán |
31/03/2025 | PIS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
13/02/2025 | PIS: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
04/02/2025 | PIS: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
15/01/2025 | PIS: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACG | 36.900 | 0 (0,00) | 13,14 | 1,31 |
DLG | 2.210 | -9 (-3,91) | 3,17 | 0,83 |
FRC | 24.600 | 0 (0,00) | 4,93 | 0,45 |
FRM | 6.900 | 0 (0,00) | 15,13 | 0,59 |
GTA | 9.700 | 0 (0,00) | 11,72 | 0,59 |
MDF | 7.100 | 0 (0,00) | 26,45 | 0,61 |
PIS | 12.400 | 0 (0,00) | 6,31 | 0,75 |
PTB | 51.500 | -20 (-0,38) | 8,78 | 1,12 |
SAV | 17.700 | -25 (-1,39) | 7,23 | 1,17 |
TMW | 30.000 | 0 (0,00) | 3,42 | 1,12 |
TQN | 13.500 | 0 (0,00) | 2,35 | 0,21 |
TTF | 2.510 | -7 (-2,71) | 176,17 | 2,49 |
VIF | 0 | -17.000 (-100,00) | 22,03 | 1,19 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu