CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACG | 38.800 | +50 (+1,30) | 12,14 | 1,38 |
DLG | 1.850 | 0 (0,00) | -0,93 | 1,05 |
FRC | 22.125 | -1.875 (-7,81) | 181,32 | 0,45 |
FRM | 2.900 | 0 (0,00) | 3,02 | 0,25 |
GTA | 11.700 | 0 (0,00) | 11,65 | 0,70 |
MDF | 7.400 | -600 (-7,50) | -14,91 | 0,65 |
PIS | 9.400 | 0 (0,00) | 3,98 | 0,69 |
PTB | 64.300 | +30 (+0,46) | 16,93 | 1,55 |
SAV | 15.000 | -35 (-2,28) | -36,66 | 0,95 |
TMW | 18.000 | 0 (0,00) | 8,31 | 0,94 |
TQN | 21.100 | 0 (0,00) | 12,50 | 0,35 |
TTF | 3.900 | +2 (+0,51) | -11,97 | 6,00 |
VIF | 15.722 | +222 (+1,43) | 18,59 | 1,09 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu