CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACG | 35.100 | -45 (-1,26) | 11,94 | 1,25 |
| FRC | 29.800 | -5.200 (-14,86) | 5,97 | 0,55 |
| FRM | 5.400 | 0 (0,00) | 11,84 | 0,46 |
| GTA | 9.850 | 0 (0,00) | 14,00 | 0,62 |
| MDF | 5.600 | 0 (0,00) | 54,44 | 0,48 |
| PIS | 13.500 | 0 (0,00) | 7,86 | 0,80 |
| PTB | 51.700 | -10 (-0,19) | 8,51 | 1,12 |
| SAV | 13.350 | -35 (-2,55) | 23,83 | 0,99 |
| SJF | 1.700 | 0 (0,00) | -10,62 | 0,28 |
| TMW | 23.500 | 0 (0,00) | 2,68 | 0,87 |
| TQN | 13.500 | 0 (0,00) | 2,35 | 0,21 |
| TTF | 2.860 | 0 (0,00) | 68,16 | 2,98 |
| VIF | 15.869 | -131 (-0,82) | 20,76 | 1,12 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 28/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu