CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACG | 35.700 | -30 (-0,83) | 12,01 | 1,21 |
| FRC | 25.000 | 0 (0,00) | 5,01 | 0,46 |
| FRM | 6.800 | 0 (0,00) | 14,91 | 0,58 |
| GTA | 9.010 | -64 (-6,63) | 12,81 | 0,56 |
| MDF | 5.762 | -738 (-11,35) | 56,01 | 0,49 |
| PIS | 10.500 | 0 (0,00) | 6,64 | 0,66 |
| PTB | 44.600 | +105 (+2,41) | 6,50 | 1,06 |
| SAV | 13.700 | 0 (0,00) | 24,46 | 1,01 |
| SJF | 1.700 | 0 (0,00) | -3,00 | 0,28 |
| TMW | 23.500 | 0 (0,00) | 2,68 | 0,87 |
| TQN | 13.500 | 0 (0,00) | 2,35 | 0,21 |
| TTF | 3.000 | -20 (-6,25) | 47,07 | 3,14 |
| VIF | 15.800 | 0 (0,00) | 21,42 | 1,11 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu