CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 13/10/2025 | VDN: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2025 |
| 22/08/2025 | VDN: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 23/07/2025 | VDN: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 21/07/2025 | VDN: Thông báo chi trả cổ tức năm 2024 |
| 11/07/2025 | VDN: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 20/06/2025 | VDN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 16/06/2025 | VDN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 28/05/2025 | VDN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 25/04/2025 | VDN: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 22/01/2025 | VDN: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAT | 3.440 | -9 (-2,54) | 40,59 | 0,33 |
| ADS | 8.340 | -4 (-0,47) | 7,03 | 0,65 |
| AG1 | 11.272 | -28 (-0,25) | 6,35 | 0,96 |
| BDG | 40.000 | -1.100 (-2,68) | 6,48 | 1,49 |
| BMG | 18.200 | 0 (0,00) | 7,33 | 0,84 |
| DCG | 31.000 | 0 (0,00) | 10,46 | 1,04 |
| DM7 | 23.000 | -1.000 (-4,17) | 14,65 | 1,27 |
| EVE | 11.200 | 0 (0,00) | 12,30 | 0,49 |
| FTM | 675 | -25 (-3,57) | -0,20 | 0,00 |
| G20 | 636 | +36 (+6,00) | -0,19 | 0,00 |
| GIL | 15.000 | -30 (-1,96) | -17,73 | 0,62 |
| GMC | 5.460 | +60 (+1,11) | -4,21 | 0,52 |
| HDM | 37.600 | -200 (-0,53) | 5,01 | 1,46 |
| HLT | 10.600 | 0 (0,00) | -1,22 | 8,75 |
| HTG | 45.100 | -30 (-0,66) | 4,56 | 1,41 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 07/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu