CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 17/11/2025 | BSI | Không có | Không có | Không có |
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 21/08/2025 | VC2: CBTT thay đổi điều lệ công ty |
| 19/08/2025 | VC2: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 29/07/2025 | VC2: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 20/06/2025 | VC2: CBTT Ký hợp đồng kiểm toán năm 2025 |
| 09/05/2025 | VC2: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 10/04/2025 | VC2: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 31/03/2025 | VC2: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 04/03/2025 | VC2: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 28/02/2025 | VC2: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 23/01/2025 | VC2: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACS | 4.676 | +576 (+14,05) | 58,57 | 0,22 |
| ALV | 6.751 | +51 (+0,76) | 5,24 | 0,39 |
| ATB | 500 | 0 (0,00) | -0,09 | 0,24 |
| BOT | 1.900 | 0 (0,00) | 0,44 | 0,31 |
| C12 | 3.200 | 0 (0,00) | 4,52 | 0,20 |
| C4G | 8.545 | +45 (+0,53) | 33,80 | 0,77 |
| C92 | 4.280 | +80 (+1,90) | 27,51 | 0,36 |
| CC1 | 31.525 | +25 (+0,08) | 35,31 | 2,76 |
| CCV | 45.000 | 0 (0,00) | 5,81 | 1,80 |
| CDO | 1.800 | 0 (0,00) | 18,41 | 0,26 |
| HAS | 7.450 | -5 (-0,66) | -14,08 | 0,46 |
| HHV | 14.400 | +80 (+5,88) | 12,30 | 0,56 |
| HID | 5.720 | +37 (+6,91) | 7,52 | 0,39 |
| HTI | 24.500 | 0 (0,00) | 4,35 | 1,05 |
| HU1 | 6.500 | 0 (0,00) | 10,44 | 0,43 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 17/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu