CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAT | 3.400 | -4 (-1,16) | 40,12 | 0,32 |
| ADS | 8.000 | -10 (-1,23) | 6,74 | 0,62 |
| AG1 | 11.502 | +202 (+1,79) | 6,48 | 0,98 |
| BDG | 43.700 | 0 (0,00) | 7,08 | 1,63 |
| BMG | 17.100 | 0 (0,00) | 6,89 | 0,79 |
| DCG | 14.100 | 0 (0,00) | 4,76 | 0,47 |
| DM7 | 26.400 | 0 (0,00) | 16,82 | 1,46 |
| EVE | 10.250 | 0 (0,00) | 11,26 | 0,45 |
| FTM | 700 | 0 (0,00) | -0,21 | 0,00 |
| G20 | 600 | 0 (0,00) | -0,18 | 0,00 |
| GIL | 13.800 | -20 (-1,42) | -16,31 | 0,57 |
| GMC | 5.400 | 0 (0,00) | -4,17 | 0,52 |
| HDM | 37.717 | -583 (-1,52) | 5,03 | 1,46 |
| HLT | 10.600 | 0 (0,00) | -1,22 | 8,75 |
| HTG | 46.400 | -30 (-0,64) | 4,69 | 1,45 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 17/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu