CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 3.090 | +1 (+0,32) | -56,11 | 0,30 |
ADS | 7.940 | -1 (-0,12) | 11,28 | 0,63 |
AG1 | 11.500 | -300 (-2,54) | 6,48 | 0,98 |
BDG | 35.436 | +536 (+1,54) | 5,72 | 1,32 |
BMG | 12.500 | 0 (0,00) | 5,04 | 0,58 |
DCG | 25.200 | 0 (0,00) | 8,50 | 0,84 |
DM7 | 22.000 | 0 (0,00) | 6,17 | 1,16 |
EVE | 10.800 | +20 (+1,88) | -14,83 | 0,48 |
FTM | 700 | 0 (0,00) | -0,28 | 0,00 |
G20 | 500 | 0 (0,00) | -0,15 | 0,00 |
GIL | 19.200 | 0 (0,00) | 82,15 | 0,77 |
GMC | 4.300 | 0 (0,00) | -3,65 | 0,40 |
HDM | 32.806 | +306 (+0,94) | 5,57 | 1,48 |
HLT | 10.600 | 0 (0,00) | -1,17 | 1,07 |
KMR | 3.050 | 0 (0,00) | 25,87 | 0,27 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 08/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu