CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 15/09/2022 | SCA: Quyết định xử phạt vi phạm hành chính của Ủy ban Chứng khoán Nhà Nước |
| 10/08/2022 | SCA: Ngày 31/08/2022, ngày hủy ĐKGD cổ phiếu của CTCP Nông nghiệp Sông Con |
| 26/07/2022 | SCA: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2022 |
| 21/01/2022 | SCA: Báo cáo quản trị công ty năm 2021 |
| 19/07/2021 | SCA: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2021 |
| 05/05/2021 | SCA: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2021 |
| 15/04/2021 | SCA: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 15/04/2021 | SCA: Báo cáo thường niên 2020 |
| 31/03/2021 | SCA: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2021 |
| 27/03/2021 | SCA: Nghị quyết về việc chốt danh sách cổ đông phục vụ họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2021 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACG | 35.650 | -5 (-0,14) | 12,01 | 1,21 |
| FRC | 25.000 | 0 (0,00) | 5,01 | 0,46 |
| FRM | 5.500 | 0 (0,00) | 12,06 | 0,47 |
| GTA | 9.400 | 0 (0,00) | 13,36 | 0,59 |
| MDF | 5.900 | 0 (0,00) | 57,35 | 0,50 |
| PIS | 14.600 | 0 (0,00) | 9,24 | 0,92 |
| PTB | 50.400 | +30 (+0,59) | 7,24 | 1,04 |
| SAV | 13.650 | -45 (-3,19) | 25,17 | 1,04 |
| SJF | 1.700 | 0 (0,00) | -3,00 | 0,28 |
| TMW | 23.500 | 0 (0,00) | 2,68 | 0,87 |
| TQN | 13.500 | 0 (0,00) | 2,35 | 0,21 |
| TTF | 2.910 | 0 (0,00) | 45,66 | 3,04 |
| VIF | 15.079 | -321 (-2,08) | 20,88 | 1,09 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu