CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 21/02/2020 | FPTS | Mua | 29127 | 29127 | |
| 24/10/2025 | VCBS | Mua | Không có | Không có |
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 07/10/2025 | S55: Ban hành Quy chế kiểm toán nội bộ |
| 05/08/2025 | S55: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 07/07/2025 | S55: Ký kết hợp đồng kiểm toán và kiểm soát Bảo cáo tài chính năm 2025 |
| 26/06/2025 | S55: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 24/06/2025 | S55: Ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền chi trả cổ tức năm 2024 |
| 11/06/2025 | S55: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 12/05/2025 | S55: Ban hành quy chế công bố thông tin |
| 31/03/2025 | S55: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 19/03/2025 | S55: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 07/02/2025 | S55: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACS | 6.400 | 0 (0,00) | 90,58 | 0,35 |
| ALV | 6.894 | +394 (+6,06) | 5,39 | 0,40 |
| ATB | 500 | 0 (0,00) | -0,09 | 0,23 |
| BAX | 36.500 | 0 (0,00) | 9,54 | 1,31 |
| BCE | 10.750 | 0 (0,00) | 4,12 | 0,98 |
| BOT | 2.100 | 0 (0,00) | 0,48 | 0,35 |
| C12 | 3.200 | 0 (0,00) | 4,52 | 0,20 |
| C47 | 10.500 | -25 (-2,32) | 13,36 | 0,82 |
| C4G | 8.147 | +47 (+0,58) | 28,10 | 0,74 |
| C69 | 11.999 | +399 (+3,44) | 19,15 | 0,85 |
| C92 | 4.109 | +109 (+2,72) | 26,96 | 0,35 |
| CC1 | 30.479 | -21 (-0,07) | 52,81 | 2,64 |
| CCV | 56.000 | 0 (0,00) | 7,23 | 2,25 |
| CDC | 28.100 | -10 (-0,35) | 39,02 | 1,76 |
| CDO | 1.800 | 0 (0,00) | 178,36 | 0,27 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu