CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 4.640 | -18 (-3,73) | 21,40 | 0,44 |
ADS | 12.400 | -15 (-1,19) | 12,98 | 0,79 |
AG1 | 8.427 | -273 (-3,14) | 3,80 | 0,81 |
BDG | 30.900 | 0 (0,00) | 6,21 | 1,40 |
BMG | 17.900 | 0 (0,00) | 7,43 | 0,85 |
DCG | 18.700 | 0 (0,00) | 10,35 | 0,77 |
DM7 | 20.700 | 0 (0,00) | 6,39 | 1,15 |
EVE | 14.800 | +5 (+0,33) | 34,85 | 0,62 |
FTM | 600 | 0 (0,00) | -0,13 | 0,00 |
G20 | 500 | 0 (0,00) | -0,15 | 0,00 |
GIL | 32.000 | -15 (-0,46) | 78,67 | 0,88 |
GMC | 9.090 | +18 (+2,02) | -5,77 | 0,76 |
HCB | 21.800 | +2.800 (+14,74) | 6,00 | 0,76 |
HDM | 29.200 | 0 (0,00) | 5,67 | 1,48 |
HLT | 10.100 | 0 (0,00) | -1,11 | 1,02 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 25/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu