CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
26/06/2025 | CHPG2515: Thông báo điều chỉnh chứng quyền |
18/04/2025 | CHPG2515: Quyết định chấp thuận niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
05/05/2021 | NMK: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2021 |
20/04/2021 | NMK: Báo cáo thường niên 2020 |
09/04/2021 | NMK: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
19/03/2021 | NMK: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2021 |
01/02/2021 | NMK: Báo cáo quản trị công ty năm 2020 |
28/12/2020 | NMK: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2020 |
12/08/2020 | NMK: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
12/08/2020 | NMK: Ngày đăng ký cuối cùng thực hiện quyền chi trả cổ tức năm 2019 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.000 | 0 (0,00) | 82,72 | 0,33 |
ALV | 8.185 | -415 (-4,83) | 6,40 | 0,47 |
ATB | 500 | 0 (0,00) | -0,09 | 0,23 |
BOT | 2.400 | 0 (0,00) | 0,56 | 0,38 |
C12 | 3.200 | 0 (0,00) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 9.370 | -30 (-0,32) | 32,32 | 0,85 |
C92 | 4.399 | +499 (+12,79) | 28,86 | 0,37 |
CC1 | 32.392 | -8 (-0,02) | 56,12 | 2,81 |
CCV | 56.000 | 0 (0,00) | 7,23 | 2,25 |
CDO | 1.800 | 0 (0,00) | 178,36 | 0,27 |
HHV | 15.150 | +35 (+2,36) | 14,07 | 0,64 |
HID | 3.140 | +3 (+0,96) | 163,20 | 0,27 |
HTI | 25.000 | +70 (+2,88) | 4,86 | 1,13 |
HU1 | 7.660 | +50 (+6,98) | 23,51 | 0,52 |
HUB | 16.000 | 0 (0,00) | 7,94 | 0,76 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 18/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu