CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACG | 39.800 | +15 (+0,37) | 14,29 | 1,44 |
DLG | 1.990 | -3 (-1,48) | 2,82 | 0,79 |
FRC | 31.800 | +4.100 (+14,80) | 260,62 | 0,65 |
FRM | 4.100 | 0 (0,00) | 4,27 | 0,35 |
GTA | 11.100 | +25 (+2,30) | 12,75 | 0,68 |
MDF | 7.028 | -872 (-11,04) | 114,25 | 0,60 |
PIS | 12.400 | 0 (0,00) | 6,08 | 0,75 |
PTB | 58.300 | +40 (+0,69) | 10,52 | 1,29 |
SAV | 20.350 | 0 (0,00) | 9,28 | 1,34 |
TMW | 20.133 | +2.033 (+11,23) | 9,29 | 1,05 |
TQN | 16.500 | 0 (0,00) | 9,78 | 0,28 |
TTF | 3.140 | -2 (-0,63) | 103,61 | 3,04 |
VIF | 18.813 | +813 (+4,52) | 18,01 | 1,30 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu