CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAT | 3.370 | -2 (-0,58) | 39,76 | 0,32 |
| ADS | 8.010 | 0 (0,00) | 6,75 | 0,62 |
| AG1 | 11.630 | -170 (-1,44) | 6,55 | 0,99 |
| BDG | 42.400 | 0 (0,00) | 6,87 | 1,58 |
| BMG | 17.100 | 0 (0,00) | 6,89 | 0,79 |
| DCG | 12.000 | 0 (0,00) | 4,05 | 0,40 |
| DM7 | 22.000 | 0 (0,00) | 14,01 | 1,22 |
| EVE | 10.300 | 0 (0,00) | 11,32 | 0,45 |
| FTM | 600 | 0 (0,00) | -0,18 | 0,00 |
| G20 | 600 | 0 (0,00) | -0,18 | 0,00 |
| GIL | 13.800 | -10 (-0,71) | -16,31 | 0,57 |
| GMC | 5.400 | 0 (0,00) | -4,17 | 0,52 |
| HDM | 38.500 | +100 (+0,26) | 5,13 | 1,49 |
| HLT | 10.600 | 0 (0,00) | -1,22 | 8,75 |
| HTG | 43.000 | +10 (+0,23) | 4,35 | 1,35 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu