CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 3.270 | +1 (+0,30) | -59,38 | 0,32 |
ADS | 8.050 | +1 (+0,12) | 11,44 | 0,63 |
AG1 | 12.000 | +900 (+8,11) | 6,76 | 1,03 |
BDG | 35.500 | +200 (+0,57) | 5,73 | 1,32 |
BMG | 17.500 | 0 (0,00) | 7,05 | 0,81 |
DCG | 25.200 | 0 (0,00) | 8,50 | 0,84 |
DM7 | 22.000 | 0 (0,00) | 6,17 | 1,16 |
EVE | 11.150 | +15 (+1,36) | -15,31 | 0,49 |
FTM | 700 | 0 (0,00) | -0,28 | 0,00 |
G20 | 600 | 0 (0,00) | -0,18 | 0,00 |
GIL | 19.400 | -40 (-2,02) | 83,01 | 0,77 |
GMC | 4.500 | 0 (0,00) | -3,82 | 0,41 |
HDM | 32.513 | -87 (-0,27) | 5,52 | 1,47 |
HLT | 10.600 | 0 (0,00) | -1,17 | 1,07 |
HTG | 42.500 | 0 (0,00) | 5,24 | 1,56 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 15/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu