CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAT | 3.430 | +3 (+0,88) | 40,47 | 0,32 |
| ADS | 8.000 | 0 (0,00) | 6,74 | 0,62 |
| AG1 | 11.680 | +180 (+1,57) | 6,58 | 1,00 |
| BDG | 42.000 | -1.700 (-3,89) | 6,81 | 1,57 |
| BMG | 17.100 | 0 (0,00) | 6,89 | 0,79 |
| DCG | 12.000 | -2.100 (-14,89) | 4,05 | 0,40 |
| DM7 | 26.400 | 0 (0,00) | 16,82 | 1,46 |
| EVE | 10.300 | +5 (+0,48) | 11,32 | 0,45 |
| FTM | 700 | 0 (0,00) | -0,21 | 0,00 |
| G20 | 600 | 0 (0,00) | -0,18 | 0,00 |
| GIL | 13.950 | +15 (+1,08) | -16,49 | 0,58 |
| GMC | 5.400 | 0 (0,00) | -4,17 | 0,52 |
| HDM | 38.000 | +300 (+0,80) | 5,06 | 1,47 |
| HLT | 10.600 | 0 (0,00) | -1,22 | 8,75 |
| HTG | 43.200 | -70 (-1,50) | 4,37 | 1,35 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 18/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu