CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 4.770 | +2 (+0,42) | 22,00 | 0,45 |
ADS | 12.850 | -5 (-0,38) | 13,79 | 0,98 |
AG1 | 8.090 | -710 (-8,07) | 3,64 | 0,77 |
BDG | 31.500 | 0 (0,00) | 5,80 | 1,37 |
BMG | 17.900 | 0 (0,00) | 7,43 | 0,85 |
DCG | 18.700 | 0 (0,00) | 10,35 | 0,77 |
DM7 | 20.700 | 0 (0,00) | 6,39 | 1,15 |
EVE | 14.000 | 0 (0,00) | 47,36 | 0,59 |
FTM | 693 | -7 (-1,00) | -0,15 | 0,00 |
G20 | 424 | +24 (+6,00) | -0,13 | 0,00 |
GIL | 33.000 | -55 (-1,63) | 32,50 | 0,91 |
GMC | 8.990 | -1 (-0,11) | -9,85 | 0,75 |
HCB | 21.800 | 0 (0,00) | 6,00 | 0,76 |
HDM | 29.688 | +288 (+0,98) | 5,76 | 1,50 |
HLT | 10.100 | 0 (0,00) | -1,11 | 1,02 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 10/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu