CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
12/05/2021 | HPU: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
12/05/2021 | HPU: Công bố thông tin Thù lao chi tiết HĐQT |
11/05/2021 | HPU: Ngày 04/06/2021, ngày hủy ĐKGD cổ phiếu của CTCP 28 Hưng Phú |
10/05/2021 | HPU: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức năm 2020 |
22/04/2021 | HPU: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2021 |
06/04/2021 | HPU: Báo cáo thường niên 2020 |
05/04/2021 | HPU: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
04/03/2021 | HPU: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2021 |
22/01/2021 | HPU: Báo cáo quản trị công ty năm 2020 |
12/01/2021 | HPU: Báo cáo quản trị công ty năm 2020 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 3.940 | -1 (-0,25) | -1.743,39 | 0,38 |
ADS | 8.950 | +9 (+1,01) | 9,33 | 0,71 |
AG1 | 12.500 | 0 (0,00) | 7,04 | 1,07 |
BDG | 39.000 | 0 (0,00) | 6,27 | 1,39 |
BMG | 10.500 | 0 (0,00) | 4,23 | 0,48 |
DCG | 22.900 | 0 (0,00) | 7,73 | 0,77 |
DM7 | 24.000 | 0 (0,00) | 7,34 | 1,33 |
EVE | 11.050 | +5 (+0,45) | -48,44 | 0,49 |
FTM | 700 | 0 (0,00) | -0,22 | 0,00 |
G20 | 700 | 0 (0,00) | -0,21 | 0,00 |
GIL | 19.600 | +15 (+0,77) | -39,33 | 0,80 |
GMC | 4.500 | 0 (0,00) | -3,30 | 0,42 |
HDM | 38.000 | +400 (+1,06) | 5,37 | 1,58 |
HLT | 10.600 | 0 (0,00) | -1,22 | 8,75 |
HTG | 46.450 | +85 (+1,86) | 4,76 | 1,57 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 15/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu