CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 4.550 | -11 (-2,36) | 18,80 | 0,43 |
ADS | 12.200 | -30 (-2,40) | 12,72 | 0,78 |
AG1 | 8.900 | 0 (0,00) | 4,01 | 0,85 |
BDG | 30.013 | -387 (-1,27) | 6,03 | 1,36 |
BMG | 17.900 | 0 (0,00) | 7,43 | 0,85 |
DCG | 18.700 | 0 (0,00) | 10,35 | 0,77 |
DM7 | 20.700 | 0 (0,00) | 8,05 | 1,12 |
EVE | 14.000 | 0 (0,00) | 32,97 | 0,59 |
FTM | 644 | -56 (-8,00) | -0,10 | 0,00 |
G20 | 503 | +3 (+0,60) | -0,15 | 0,00 |
GIL | 29.400 | -160 (-5,16) | 72,28 | 0,81 |
GMC | 8.910 | -1 (-0,11) | -5,65 | 0,75 |
HCB | 16.600 | 0 (0,00) | 4,57 | 0,58 |
HDM | 29.421 | -79 (-0,27) | 6,19 | 1,36 |
HLT | 10.100 | 0 (0,00) | -1,11 | 1,02 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu