CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 3.260 | -12 (-3,55) | -59,20 | 0,31 |
ADS | 8.040 | +4 (+0,50) | 11,42 | 0,63 |
AG1 | 11.100 | -700 (-5,93) | 6,25 | 0,95 |
BDG | 35.272 | -228 (-0,64) | 5,69 | 1,31 |
BMG | 17.500 | 0 (0,00) | 7,05 | 0,81 |
DCG | 25.200 | 0 (0,00) | 8,50 | 0,84 |
DM7 | 22.000 | 0 (0,00) | 6,17 | 1,16 |
EVE | 11.000 | 0 (0,00) | -15,10 | 0,49 |
FTM | 700 | 0 (0,00) | -0,28 | 0,00 |
G20 | 600 | 0 (0,00) | -0,18 | 0,00 |
GIL | 19.800 | +5 (+0,25) | 84,72 | 0,79 |
GMC | 4.500 | 0 (0,00) | -3,82 | 0,41 |
HDM | 32.594 | -6 (-0,02) | 5,53 | 1,47 |
HLT | 10.600 | 0 (0,00) | -1,17 | 1,07 |
HTG | 42.500 | +10 (+0,23) | 5,24 | 1,56 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 14/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu