CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
01/12/2017 | CTS | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 3.860 | +8 (+2,11) | -1.707,99 | 0,37 |
ADS | 8.780 | 0 (0,00) | 9,15 | 0,70 |
AG1 | 11.500 | 0 (0,00) | 6,48 | 0,98 |
BDG | 39.342 | +842 (+2,19) | 6,32 | 1,40 |
BMG | 19.300 | +1.100 (+6,04) | 7,78 | 0,89 |
DCG | 24.000 | +500 (+2,13) | 8,10 | 0,80 |
DM7 | 24.000 | 0 (0,00) | 7,34 | 1,33 |
EVE | 11.100 | 0 (0,00) | -48,66 | 0,50 |
FTM | 664 | -36 (-5,14) | -0,21 | 0,00 |
G20 | 700 | 0 (0,00) | -0,21 | 0,00 |
GIL | 16.800 | 0 (0,00) | -33,71 | 0,69 |
GMC | 4.942 | +442 (+9,82) | -3,62 | 0,46 |
HDM | 36.520 | -180 (-0,49) | 5,16 | 1,52 |
HLT | 10.600 | 0 (0,00) | -1,22 | 8,75 |
HTG | 46.000 | -5 (-0,10) | 4,72 | 1,55 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 10/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu