CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
01/12/2017 | CTS | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 3.400 | +1 (+0,29) | 12,93 | 0,34 |
ADS | 8.850 | +15 (+1,72) | 20,35 | 0,73 |
AG1 | 12.800 | 0 (0,00) | 5,77 | 1,22 |
BDG | 33.800 | +200 (+0,60) | 5,75 | 1,47 |
BMG | 19.400 | 0 (0,00) | 8,05 | 0,92 |
DCG | 12.000 | 0 (0,00) | 6,64 | 0,50 |
DM7 | 21.600 | 0 (0,00) | 5,40 | 1,14 |
EVE | 10.200 | +5 (+0,49) | -12,70 | 0,45 |
FTM | 700 | +100 (+16,67) | -0,27 | 0,00 |
G20 | 518 | +18 (+3,60) | -0,15 | 0,00 |
GIL | 22.700 | +90 (+4,12) | 22,42 | 0,90 |
GMC | 7.250 | +10 (+1,39) | -15,10 | 0,62 |
HCB | 21.000 | 0 (0,00) | 5,78 | 0,73 |
HDM | 34.337 | +37 (+0,11) | 6,19 | 1,63 |
HLT | 10.600 | 0 (0,00) | -1,17 | 1,07 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 20/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu