CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.000 | -100 (-1,64) | 204,42 | 0,33 |
ALV | 5.771 | -329 (-5,39) | 3,52 | 0,38 |
ATB | 600 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,26 |
BMN | 8.200 | 0 (0,00) | 6,05 | 0,76 |
BOT | 2.475 | -25 (-1,00) | -2,02 | 1,44 |
C12 | 3.200 | 0 (0,00) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 8.015 | +315 (+4,09) | 13,98 | 0,73 |
C92 | 3.742 | -58 (-1,53) | 111,42 | 0,32 |
CC1 | 15.524 | +1.324 (+9,32) | 20,43 | 1,26 |
CC4 | 16.700 | 0 (0,00) | 37,69 | 1,23 |
HHV | 12.500 | +70 (+5,93) | 14,27 | 0,54 |
HID | 2.630 | +2 (+0,76) | 25,56 | 0,22 |
HTI | 16.550 | -5 (-0,30) | 6,69 | 0,85 |
HU1 | 5.900 | 0 (0,00) | 196,08 | 0,40 |
HUB | 17.600 | -10 (-0,56) | 7,17 | 0,78 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 15/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu