CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download | 
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung | 
|---|---|
| 27/07/2021 | ATD: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2021 | 
| 24/05/2021 | ATD: CBTT về Qui chế Quản trị nội bộ Công ty | 
| 24/05/2021 | ATD: CBTT về Điều lệ Công ty CP 28 Đà Nẵng sửa đổi | 
| 17/05/2021 | ATD: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2021 | 
| 08/04/2021 | ATD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông | 
| 03/04/2021 | ATD: Báo cáo thường niên 2020 | 
| 11/03/2021 | ATD: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2021 | 
| 01/02/2021 | ATD: Báo cáo quản trị công ty năm 2020 | 
| 21/07/2020 | ATD: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2020 | 
| 03/06/2020 | ATD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông | 
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B | 
|---|---|---|---|---|
| AAT | 3.540 | +2 (+0,56) | 41,65 | 0,33 | 
| ADS | 8.440 | -7 (-0,82) | 7,12 | 0,65 | 
| AG1 | 11.254 | -46 (-0,41) | 6,34 | 0,96 | 
| BDG | 41.100 | 0 (0,00) | 6,66 | 1,53 | 
| BMG | 18.200 | 0 (0,00) | 7,33 | 0,84 | 
| DCG | 31.000 | 0 (0,00) | 10,46 | 1,04 | 
| DM7 | 24.000 | 0 (0,00) | 15,29 | 1,33 | 
| EVE | 11.400 | -15 (-1,29) | 12,52 | 0,50 | 
| FTM | 700 | 0 (0,00) | -0,21 | 0,00 | 
| G20 | 600 | 0 (0,00) | -0,18 | 0,00 | 
| GIL | 15.350 | -50 (-3,15) | -18,74 | 0,66 | 
| GMC | 5.400 | 0 (0,00) | -4,17 | 0,52 | 
| HDM | 37.900 | 0 (0,00) | 5,05 | 1,47 | 
| HLT | 10.600 | 0 (0,00) | -1,22 | 8,75 | 
| HTG | 45.400 | -40 (-0,87) | 4,55 | 1,41 | 
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 03/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu