CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACG | 40.200 | -20 (-0,49) | 13,95 | 1,46 |
DLG | 2.310 | -4 (-1,70) | -6,05 | 0,70 |
FRC | 26.000 | 0 (0,00) | 3,65 | 0,53 |
FRM | 4.500 | 0 (0,00) | 4,68 | 0,38 |
GTA | 12.300 | -10 (-0,80) | 11,83 | 0,75 |
MDF | 8.700 | +400 (+4,82) | -17,33 | 0,71 |
PIS | 11.800 | 0 (0,00) | 8,26 | 0,85 |
PTB | 65.900 | +180 (+2,80) | 14,88 | 1,53 |
SAV | 15.850 | -25 (-1,55) | -33,79 | 1,04 |
TMW | 18.500 | 0 (0,00) | 8,54 | 0,97 |
TQN | 21.100 | 0 (0,00) | 12,50 | 0,35 |
TTF | 4.470 | -3 (-0,66) | 170,58 | 5,15 |
VIF | 16.600 | 0 (0,00) | 19,79 | 1,17 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu