CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 17/05/2021 | AC4: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2021 |
| 14/05/2021 | AC4: Ngày 09/06/2021, ngày hủy ĐKGD cổ phiếu của CTCP ACC-244 |
| 05/04/2021 | AC4: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 05/03/2021 | AC4: Ngày đăng ký cuối cùngTham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2021 |
| 29/01/2021 | AC4: Báo cáo quản trị công ty năm 2020 |
| 04/01/2021 | AC4: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
| 17/12/2020 | AC4: Thông báo đã ký hợp đồng kiểm toán BCTC năm 2020 |
| 14/08/2020 | AC4: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 11/08/2020 | AC4: Thông báo v/v chốt danh sách Cổ đông hưởng quyền nhận cổ tức năm 2019 |
| 11/08/2020 | AC4: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACS | 6.400 | 0 (0,00) | 90,92 | 0,35 |
| ALV | 6.570 | +70 (+1,08) | 5,13 | 0,38 |
| ATB | 500 | 0 (0,00) | -0,09 | 0,23 |
| BOT | 1.900 | 0 (0,00) | 0,44 | 0,31 |
| C12 | 3.200 | 0 (0,00) | 4,52 | 0,20 |
| C4G | 8.150 | -50 (-0,61) | 32,30 | 0,73 |
| C92 | 4.028 | -172 (-4,10) | 26,43 | 0,34 |
| CC1 | 30.400 | -100 (-0,33) | 52,67 | 2,64 |
| CCV | 56.000 | 0 (0,00) | 7,23 | 2,25 |
| CDO | 1.800 | 0 (0,00) | 18,71 | 0,27 |
| EVG | 8.220 | -8 (-0,96) | 70,50 | 0,62 |
| FCN | 15.650 | +15 (+0,96) | 122,40 | 0,73 |
| HAS | 8.120 | 0 (0,00) | -12,28 | 0,51 |
| HTI | 23.650 | +25 (+1,06) | 4,20 | 1,02 |
| HU1 | 7.000 | -30 (-4,10) | 21,49 | 0,48 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 28/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu