CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AME | 7.050 | -350 (-4,73) | 25,97 | 0,60 |
BTH | 26.000 | 0 (0,00) | -621,61 | 2,36 |
CJC | 0 | -25.800 (-100,00) | 34,22 | 2,36 |
DHP | 0 | -11.100 (-100,00) | 8,36 | 0,62 |
EME | 27.300 | 0 (0,00) | 26,08 | 1,35 |
EMG | 17.900 | 0 (0,00) | 4,34 | 0,54 |
GEE | 28.822 | +322 (+1,13) | 11,60 | 1,45 |
GEX | 20.400 | -40 (-1,92) | 52,55 | 0,82 |
HEM | 15.900 | 0 (0,00) | 14,15 | 1,16 |
KIP | 11.700 | 0 (0,00) | 17,64 | 0,62 |
TBD | 94.700 | 0 (0,00) | 61,00 | 5,50 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu