CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AME | 7.725 | +25 (+0,32) | 11,40 | 0,58 |
| BTH | 25.779 | -721 (-2,72) | 2,60 | 1,95 |
| CJC | 0 | -24.000 (-100,00) | 30,91 | 2,00 |
| DHP | 0 | -12.500 (-100,00) | 9,17 | 0,68 |
| EME | 28.500 | 0 (0,00) | 22,42 | 1,34 |
| EMG | 9.200 | 0 (0,00) | 2,30 | 0,26 |
| GEE | 184.000 | -400 (-2,12) | 20,23 | 8,38 |
| GEX | 42.300 | +10 (+0,23) | 18,28 | 1,38 |
| HTE | 3.310 | -90 (-2,65) | -137,90 | 0,34 |
| KIP | 13.700 | 0 (0,00) | 12,42 | 0,73 |
| TBD | 138.900 | 0 (0,00) | 22,63 | 6,25 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu