CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AME | 0 | -8.100 (-100,00) | 11,40 | 0,58 |
| BTH | 24.798 | -102 (-0,41) | 2,51 | 1,88 |
| CJC | 0 | -21.600 (-100,00) | 27,82 | 1,80 |
| DHP | 0 | -12.000 (-100,00) | 8,80 | 0,65 |
| EME | 26.000 | -2.500 (-8,77) | 20,45 | 1,22 |
| EMG | 9.200 | 0 (0,00) | 2,30 | 0,26 |
| GEE | 216.000 | +720 (+3,44) | 23,75 | 9,84 |
| GEX | 42.750 | -25 (-0,58) | 18,47 | 1,40 |
| HTE | 3.450 | +50 (+1,47) | -143,74 | 0,35 |
| KIP | 13.700 | 0 (0,00) | 12,42 | 0,73 |
| TBD | 138.900 | 0 (0,00) | 22,63 | 6,25 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu