CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
23/10/2024 | KIP: Thông báo chi trả cổ tức năm 2023 |
02/10/2024 | KIP: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
28/09/2024 | KIP: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền nhận cổ tức năm 2023 bằng tiền |
08/08/2024 | KIP: Quy chế hoạt động của Ủy ban kiểm toán |
08/08/2024 | KIP: Quy chế Công bố thông tin |
02/08/2024 | KIP: Quy chế nội bộ về quản trị công ty |
01/08/2024 | KIP: Quy chế hoạt động của Hội đồng quản trị |
25/07/2024 | KIP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
25/04/2024 | KIP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
29/03/2024 | KIP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AME | 0 | -5.000 (-100,00) | 15,24 | 0,41 |
BTH | 34.503 | -2.097 (-5,73) | 1,75 | 1,19 |
CJC | 0 | -25.800 (-100,00) | 33,49 | 2,30 |
DHP | 11.300 | -100 (-0,88) | 7,76 | 0,62 |
EME | 25.300 | 0 (0,00) | 24,17 | 1,26 |
EMG | 23.500 | 0 (0,00) | 5,70 | 0,71 |
GEE | 33.600 | +60 (+1,81) | 8,99 | 1,51 |
GEX | 19.450 | -25 (-1,26) | 15,98 | 0,74 |
KIP | 11.500 | 0 (0,00) | 17,34 | 0,61 |
TBD | 79.800 | 0 (0,00) | 26,39 | 4,24 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu