CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
03/11/2016 | BSI | Không có | Không có | Không có | |
25/03/2016 | BVS | Không có | Không có | Không có | |
08/03/2016 | MSBS | Mua | 29600 | 29600 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AME | 0 | -4.800 (-100,00) | 13,63 | 0,38 |
BTH | 47.019 | -181 (-0,38) | 1,66 | 1,25 |
CJC | 0 | -25.800 (-100,00) | 26,39 | 2,20 |
DHP | 0 | -11.600 (-100,00) | 8,47 | 0,63 |
EME | 27.000 | 0 (0,00) | 25,79 | 1,34 |
EMG | 28.000 | 0 (0,00) | 6,79 | 0,85 |
GEE | 40.450 | +260 (+6,86) | 7,64 | 1,75 |
GEX | 21.200 | +20 (+0,95) | 11,14 | 0,78 |
KIP | 11.800 | +1.500 (+14,56) | 17,79 | 0,63 |
TBD | 96.000 | 0 (0,00) | 21,58 | 4,94 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu