CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
03/11/2016 | BSI | Không có | Không có | Không có | |
25/03/2016 | BVS | Không có | Không có | Không có | |
08/03/2016 | MSBS | Mua | 29600 | 29600 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AME | 0 | -4.600 (-100,00) | 13,65 | 0,37 |
BTH | 42.385 | +85 (+0,20) | 1,47 | 1,11 |
CJC | 0 | -25.800 (-100,00) | 27,22 | 2,17 |
DHP | 0 | -11.900 (-100,00) | 8,66 | 0,65 |
EME | 26.000 | 0 (0,00) | 20,45 | 1,22 |
EMG | 16.800 | 0 (0,00) | 4,19 | 0,48 |
GEE | 101.600 | +660 (+6,94) | 18,90 | 4,99 |
GEX | 33.700 | +170 (+5,31) | 17,24 | 1,23 |
KIP | 14.900 | 0 (0,00) | 13,51 | 0,79 |
TBD | 89.000 | -12.200 (-12,06) | 19,45 | 4,48 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu