CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 03/11/2016 | BSI | Không có | Không có | Không có | |
| 25/03/2016 | BVS | Không có | Không có | Không có | |
| 08/03/2016 | MSBS | Mua | 29600 | 29600 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AME | 0 | -8.000 (-100,00) | 11,26 | 0,58 |
| BTH | 28.234 | +234 (+0,84) | 2,85 | 2,14 |
| CJC | 0 | -24.000 (-100,00) | 30,91 | 2,00 |
| DHP | 0 | -12.000 (-100,00) | 8,80 | 0,65 |
| EME | 29.000 | 0 (0,00) | 22,81 | 1,36 |
| EMG | 9.200 | 0 (0,00) | 2,30 | 0,26 |
| GEE | 219.500 | -350 (-1,56) | 24,14 | 10,00 |
| GEX | 46.050 | +5 (+0,10) | 19,90 | 1,50 |
| HTE | 3.292 | -108 (-3,18) | -137,15 | 0,34 |
| KIP | 13.700 | 0 (0,00) | 12,42 | 0,73 |
| TBD | 145.600 | 0 (0,00) | 23,72 | 6,55 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 03/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu