CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 09/06/2010 | HBS | Không có | 17500 | Không có |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AME | 0 | -8.900 (-100,00) | 17,68 | 0,65 |
| BTH | 66.588 | +2.288 (+3,56) | 6,73 | 5,04 |
| CJC | 0 | -24.000 (-100,00) | 30,91 | 2,00 |
| DHP | 0 | -11.700 (-100,00) | 8,58 | 0,64 |
| EME | 29.000 | 0 (0,00) | 22,81 | 1,36 |
| EMG | 9.200 | 0 (0,00) | 2,30 | 0,26 |
| GEE | 176.200 | -80 (-0,45) | 19,37 | 8,02 |
| GEX | 44.050 | -330 (-6,96) | 19,04 | 1,44 |
| KIP | 13.700 | 0 (0,00) | 12,42 | 0,73 |
| TBD | 139.000 | 0 (0,00) | 22,64 | 6,25 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 31/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu