CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AME | 0 | -8.100 (-100,00) | 11,40 | 0,58 |
| BTH | 24.946 | -154 (-0,61) | 2,52 | 1,89 |
| CJC | 21.600 | -2.400 (-10,00) | 27,82 | 1,80 |
| DHP | 12.000 | -500 (-4,00) | 8,80 | 0,65 |
| EME | 28.500 | 0 (0,00) | 22,42 | 1,34 |
| EMG | 9.200 | 0 (0,00) | 2,30 | 0,26 |
| GEE | 209.000 | +1.000 (+5,02) | 22,98 | 9,52 |
| GEX | 44.000 | -35 (-0,78) | 19,01 | 1,44 |
| HTE | 3.300 | 0 (0,00) | -137,49 | 0,34 |
| KIP | 13.700 | 0 (0,00) | 12,42 | 0,73 |
| TBD | 138.900 | 0 (0,00) | 22,63 | 6,25 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 24/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu