CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AME | 8.900 | -100 (-1,11) | 17,68 | 0,65 |
| BTH | 68.763 | +4.163 (+6,44) | 6,95 | 5,20 |
| CJC | 0 | -24.000 (-100,00) | 30,91 | 2,00 |
| DHP | 0 | -11.700 (-100,00) | 8,58 | 0,64 |
| EME | 29.000 | 0 (0,00) | 22,81 | 1,36 |
| EMG | 9.200 | 0 (0,00) | 2,30 | 0,26 |
| GEE | 177.900 | -420 (-2,30) | 19,56 | 8,10 |
| GEX | 51.600 | -190 (-3,55) | 29,72 | 1,84 |
| KIP | 13.700 | -2.400 (-14,91) | 12,42 | 0,73 |
| TBD | 139.000 | 0 (0,00) | 22,97 | 6,54 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 24/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu