CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
17/09/2025 | BVS | Không có | 12700 | 12700 | |
17/09/2025 | BVS | Không có | 12700 | 12700 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AME | 0 | -8.900 (-100,00) | 17,68 | 0,65 |
BTH | 61.962 | +362 (+0,59) | 4,68 | 4,85 |
CJC | 0 | -24.000 (-100,00) | 31,17 | 2,01 |
DHP | 11.544 | -456 (-3,80) | 8,51 | 0,63 |
EME | 29.000 | 0 (0,00) | 22,81 | 1,36 |
EMG | 15.300 | 0 (0,00) | 3,82 | 0,44 |
GEE | 113.900 | +10 (+0,08) | 21,14 | 5,68 |
GEX | 54.000 | -140 (-2,52) | 31,10 | 1,93 |
KIP | 14.542 | +1.342 (+10,17) | 13,18 | 0,77 |
TBD | 128.000 | 0 (0,00) | 21,60 | 6,01 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 16/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu