CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
01/02/2023 | DLR: Báo cáo quản trị công ty năm 2022 |
28/01/2022 | DLR: Báo cáo quản trị công ty năm 2021 |
01/08/2021 | DLR: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2021 |
29/07/2021 | DLR: Thông báo về việc bổ sung lý do hạn chế giao dịch trên hệ thống giao dịch UpCom |
26/04/2021 | DLR: Báo cáo thường niên 2020 |
01/02/2021 | DLR: Báo cáo quản trị công ty năm 2020 |
31/12/2020 | DLR: Công văn thông báo ký kết hợp đồng kiểm toán cho năm tài chính 2020 |
13/08/2020 | DLR: Bổ sung lý do hạn chế giao dịch trên hệ thống giao dịch UPCoM |
13/04/2020 | DLR: Bổ sung lý do hạn chế giao dịch trên hệ thống giao dịch UpCom |
06/01/2020 | DLR: CBTT ký hợp đồng kiểm toán và soát xét BCTC 2019 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAV | 3.816 | +16 (+0,42) | 173,84 | 0,32 |
API | 8.264 | -36 (-0,43) | 5,81 | 0,70 |
BII | 1.907 | +7 (+0,37) | -1,66 | 0,19 |
C21 | 11.000 | 0 (0,00) | 30,85 | 0,31 |
CEO | 21.643 | +643 (+3,06) | 19,79 | 1,48 |
CK8 | 3.500 | 0 (0,00) | 12,04 | 0,00 |
CLG | 800 | 0 (0,00) | -0,08 | 0,64 |
D11 | 11.153 | -447 (-3,85) | 3,90 | 0,46 |
DLR | 8.500 | 0 (0,00) | 102,24 | 0,00 |
EFI | 2.400 | 0 (0,00) | -3,38 | 0,33 |
FLC | 3.500 | 0 (0,00) | 0,00 | 0,00 |
HD2 | 19.216 | +1.516 (+8,56) | 1.278,33 | 1,56 |
HD6 | 13.553 | +53 (+0,39) | 3,87 | 0,65 |
HD8 | 7.500 | 0 (0,00) | 5,41 | 0,58 |
HLD | 26.295 | +295 (+1,13) | 109,04 | 1,26 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 22/03/2023 |
Cơ cấu sở hữu