CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
30/01/2024 | DLR: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
29/12/2023 | DLR: Công văn thông báo ký kết hợp đồng kiểm toán cho năm tài chính 2023 |
20/07/2023 | DLR: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
11/07/2023 | DLR: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
11/07/2023 | DLR: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
01/02/2023 | DLR: Báo cáo quản trị công ty năm 2022 |
28/01/2022 | DLR: Báo cáo quản trị công ty năm 2021 |
01/08/2021 | DLR: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2021 |
29/07/2021 | DLR: Thông báo về việc bổ sung lý do hạn chế giao dịch trên hệ thống giao dịch UpCom |
26/04/2021 | DLR: Báo cáo thường niên 2020 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 8.000 | 0 (0,00) | 4.331,88 | 0,44 |
ALV | 4.228 | +428 (+11,26) | 5,28 | 0,31 |
ATB | 500 | 0 (0,00) | -0,09 | 0,20 |
B82 | 500 | 0 (0,00) | 0,00 | 0,05 |
BCE | 5.890 | -11 (-1,83) | 109,43 | 0,62 |
BCO | 11.000 | 0 (0,00) | 0,00 | 0,00 |
BMN | 8.500 | 0 (0,00) | 5,16 | 0,78 |
BOT | 2.864 | -36 (-1,24) | -1,87 | 1,15 |
C12 | 3.200 | 0 (0,00) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 6.700 | -4 (-0,59) | 15,65 | 0,56 |
C4G | 11.273 | -227 (-1,97) | 23,85 | 1,07 |
C92 | 3.439 | +239 (+7,47) | 464,44 | 0,30 |
CDC | 20.150 | 0 (0,00) | 26,00 | 1,27 |
CIG | 5.910 | -9 (-1,50) | 11,10 | 1,11 |
CII | 19.000 | +45 (+2,42) | 29,26 | 0,71 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 18/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu