CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 23/04/2020 | VT1: Thông báo tạm hoãn ĐHĐCĐ thường niên năm 2020 |
| 28/02/2020 | VT1: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2020 |
| 27/05/2019 | VT1: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 02/05/2019 | VT1: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 |
| 12/04/2019 | VT1: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 02/04/2019 | VT1: Báo cáo thường niên 2018 |
| 15/02/2019 | VT1: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 |
| 27/04/2018 | VT1: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2018 |
| 16/04/2018 | VT1: Báo cáo thường niên 2017 |
| 12/03/2018 | VT1: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2018 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BTT | 37.500 | 0 (0,00) | 9,35 | 1,29 |
| CEN | 2.400 | 0 (0,00) | 244,47 | 0,24 |
| CMV | 8.480 | 0 (0,00) | 8,22 | 0,59 |
| DKC | 100 | 0 (0,00) | 0,06 | 0,01 |
| HFX | 5.600 | 0 (0,00) | -0,75 | 0,00 |
| HTM | 9.100 | 0 (0,00) | -99,14 | 0,91 |
| HTT | 1.600 | 0 (0,00) | -3,47 | 0,29 |
| KGM | 5.700 | 0 (0,00) | 15,93 | 0,53 |
| PIT | 7.000 | 0 (0,00) | 1.400,62 | 0,89 |
| THS | 0 | -12.400 (-100,00) | 41,80 | 0,89 |
| TOP | 900 | 0 (0,00) | -5.121,27 | 0,14 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 03/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu