CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 35.900 | 0 (0,00) | 10,85 | 1,18 |
CEN | 2.302 | +2 (+0,09) | 303,12 | 0,23 |
CMV | 9.000 | 0 (0,00) | 10,16 | 0,67 |
DKC | 700 | 0 (0,00) | 0,30 | 0,05 |
HFX | 7.400 | 0 (0,00) | -0,64 | 0,00 |
HTM | 9.850 | +450 (+4,79) | -174,95 | 0,98 |
HTT | 1.400 | +100 (+7,69) | -3,53 | 0,23 |
KGM | 7.223 | -77 (-1,05) | 13,12 | 0,68 |
PIT | 5.400 | +10 (+1,88) | -11,93 | 0,68 |
PNG | 17.600 | 0 (0,00) | 6,55 | 1,53 |
THS | 0 | -14.300 (-100,00) | 17,88 | 0,99 |
TOP | 1.100 | -100 (-8,33) | -35,74 | 0,17 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu