CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 38.600 | 0 (0,00) | 11,10 | 1,34 |
CEN | 1.900 | 0 (0,00) | 2.460,24 | 0,19 |
CMV | 8.500 | +9 (+1,07) | 13,89 | 0,63 |
DKC | 900 | 0 (0,00) | 0,38 | 0,07 |
HFX | 10.300 | 0 (0,00) | -0,89 | 0,00 |
HTM | 11.700 | +1.300 (+12,50) | -106,84 | 1,16 |
HTT | 1.700 | 0 (0,00) | -4,55 | 0,29 |
KGM | 6.612 | -88 (-1,31) | 32,13 | 0,63 |
PIT | 6.700 | -13 (-1,90) | 33,50 | 0,85 |
PNG | 17.600 | 0 (0,00) | 6,72 | 1,26 |
THS | 0 | -9.500 (-100,00) | 23,56 | 0,65 |
TOP | 1.100 | 0 (0,00) | -35,74 | 0,17 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu