CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 39.000 | 0 (0,00) | 11,24 | 1,35 |
CEN | 1.800 | 0 (0,00) | -28.241,82 | 0,18 |
CMV | 8.000 | 0 (0,00) | 12,67 | 0,59 |
DKC | 900 | 0 (0,00) | 0,50 | 0,07 |
HFX | 6.400 | 0 (0,00) | -0,86 | 0,00 |
HTM | 9.112 | -188 (-2,02) | -86,75 | 0,91 |
HTT | 1.300 | 0 (0,00) | -3,75 | 0,23 |
KGM | 6.186 | -14 (-0,23) | 27,58 | 0,59 |
PIT | 6.800 | +41 (+6,41) | -63,79 | 0,89 |
THS | 0 | -12.800 (-100,00) | 32,40 | 0,87 |
TOP | 1.100 | 0 (0,00) | 169,50 | 0,17 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu