CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BTT | 35.200 | -230 (-6,13) | 8,78 | 1,21 |
| CEN | 2.297 | -3 (-0,13) | 233,98 | 0,23 |
| CMV | 8.390 | 0 (0,00) | 8,13 | 0,59 |
| DKC | 100 | 0 (0,00) | 0,06 | 0,01 |
| HFX | 5.600 | 0 (0,00) | -0,75 | 0,00 |
| HTM | 9.550 | +450 (+4,95) | -104,04 | 0,96 |
| HTT | 1.596 | -4 (-0,25) | -3,46 | 0,29 |
| KGM | 5.786 | +186 (+3,32) | 16,17 | 0,54 |
| PIT | 6.920 | -5 (-0,71) | 1.384,61 | 0,88 |
| THS | 0 | -12.400 (-100,00) | 41,80 | 0,89 |
| TOP | 900 | 0 (0,00) | -5.121,27 | 0,14 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu