CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 40.000 | -240 (-5,66) | 10,59 | 1,29 |
CEN | 2.348 | +48 (+2,09) | -1.595,87 | 0,23 |
CMV | 8.000 | 0 (0,00) | 10,80 | 0,57 |
DKC | 100 | 0 (0,00) | 0,06 | 0,01 |
HFX | 5.600 | 0 (0,00) | -0,75 | 0,00 |
HTM | 11.800 | +1.400 (+13,46) | -113,69 | 1,18 |
HTT | 1.423 | +23 (+1,64) | -3,10 | 0,26 |
KGM | 5.868 | +68 (+1,17) | 21,71 | 0,55 |
PIT | 6.900 | 0 (0,00) | 193,59 | 0,87 |
THS | 0 | -12.400 (-100,00) | 38,61 | 0,89 |
TOP | 900 | 0 (0,00) | 138,68 | 0,14 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu