CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
11/05/2018 | BSI | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 41.800 | 0 (0,00) | 12,64 | 1,37 |
CEN | 1.755 | -45 (-2,50) | 231,09 | 0,17 |
CMV | 9.890 | 0 (0,00) | 11,17 | 0,74 |
DKC | 700 | 0 (0,00) | 0,30 | 0,05 |
HFX | 7.400 | 0 (0,00) | -0,64 | 0,00 |
HTM | 10.077 | +177 (+1,79) | -155,96 | 1,00 |
HTT | 1.300 | 0 (0,00) | -3,28 | 0,22 |
KGM | 7.700 | -200 (-2,53) | 13,99 | 0,73 |
LBC | 14.900 | 0 (0,00) | 3,20 | 0,48 |
PIT | 5.420 | -18 (-3,21) | -11,98 | 0,69 |
PNG | 17.600 | 0 (0,00) | 6,55 | 1,53 |
THS | 0 | -14.300 (-100,00) | 17,88 | 0,99 |
TOP | 1.298 | -102 (-7,29) | -42,17 | 0,20 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 06/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu