CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
11/05/2018 | BSI | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 38.600 | 0 (0,00) | 10,71 | 1,29 |
CEN | 2.421 | +21 (+0,88) | -37.985,25 | 0,24 |
CMV | 8.370 | +2 (+0,23) | 9,42 | 0,61 |
DKC | 100 | 0 (0,00) | 0,06 | 0,01 |
HFX | 5.600 | 0 (0,00) | -0,75 | 0,00 |
HTM | 10.657 | +157 (+1,50) | -111,95 | 1,06 |
HTT | 1.600 | -200 (-11,11) | -3,54 | 0,28 |
KGM | 5.508 | -92 (-1,64) | 24,55 | 0,52 |
PIT | 7.000 | -20 (-2,77) | -65,66 | 0,91 |
THS | 0 | -16.500 (-100,00) | 41,77 | 1,13 |
TOP | 900 | 0 (0,00) | 138,68 | 0,14 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu