CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 40.000 | 0 (0,00) | 11,10 | 1,34 |
CEN | 2.747 | +247 (+9,88) | -43.100,16 | 0,27 |
CMV | 8.280 | +3 (+0,36) | 9,32 | 0,60 |
DKC | 100 | 0 (0,00) | 0,06 | 0,01 |
HFX | 5.600 | 0 (0,00) | -0,75 | 0,00 |
HTM | 10.466 | -334 (-3,09) | -109,94 | 1,04 |
HTT | 1.401 | -99 (-6,60) | -3,12 | 0,25 |
KGM | 5.700 | 0 (0,00) | 25,41 | 0,54 |
PIT | 7.160 | -8 (-1,10) | -67,16 | 1,00 |
THS | 0 | -16.500 (-100,00) | 41,77 | 1,25 |
TOP | 900 | 0 (0,00) | 138,68 | 0,14 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 18/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu