CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BTT | 37.500 | 0 (0,00) | 9,35 | 1,29 |
| CEN | 2.400 | 0 (0,00) | 244,47 | 0,24 |
| CMV | 8.150 | +5 (+0,61) | 7,90 | 0,57 |
| DKC | 100 | 0 (0,00) | 0,06 | 0,01 |
| HFX | 5.600 | 0 (0,00) | -0,75 | 0,00 |
| HTM | 10.100 | +1.000 (+10,99) | -110,03 | 1,01 |
| HTT | 1.600 | 0 (0,00) | -3,47 | 0,29 |
| KGM | 5.610 | +10 (+0,18) | 15,68 | 0,52 |
| PIT | 6.500 | 0 (0,00) | 1.300,58 | 0,82 |
| THS | 0 | -12.400 (-100,00) | 41,80 | 0,89 |
| TOP | 900 | 0 (0,00) | -5.121,27 | 0,14 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu