CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 38.600 | 0 (0,00) | 10,71 | 1,29 |
CEN | 2.400 | 0 (0,00) | -37.655,77 | 0,24 |
CMV | 8.000 | -37 (-4,42) | 9,00 | 0,58 |
DKC | 100 | 0 (0,00) | 0,06 | 0,01 |
HFX | 5.600 | 0 (0,00) | -0,75 | 0,00 |
HTM | 10.514 | -186 (-1,74) | -110,45 | 1,04 |
HTT | 1.600 | 0 (0,00) | -3,54 | 0,28 |
KGM | 5.648 | +148 (+2,69) | 25,18 | 0,53 |
PIT | 7.010 | +1 (+0,14) | -65,76 | 0,91 |
THS | 0 | -16.500 (-100,00) | 41,77 | 1,13 |
TOP | 900 | 0 (0,00) | 138,68 | 0,14 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 07/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu