CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 38.150 | 0 (0,00) | 10,58 | 1,27 |
CEN | 2.333 | +233 (+11,10) | -36.604,54 | 0,23 |
CMV | 8.910 | -67 (-6,99) | 10,03 | 0,65 |
DKC | 1.200 | 0 (0,00) | 0,66 | 0,09 |
HFX | 4.900 | +200 (+4,26) | -0,66 | 0,00 |
HTM | 9.341 | -259 (-2,70) | -98,13 | 0,93 |
HTT | 1.599 | -1 (-0,06) | -4,61 | 0,28 |
KGM | 6.072 | +272 (+4,69) | 27,07 | 0,57 |
PIT | 6.500 | 0 (0,00) | -60,97 | 0,85 |
THS | 0 | -14.900 (-100,00) | 37,72 | 1,02 |
TOP | 986 | -14 (-1,40) | 151,93 | 0,15 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu