CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BTT | 35.200 | 0 (0,00) | 8,78 | 1,21 |
| CEN | 2.289 | -11 (-0,48) | 233,16 | 0,23 |
| CMV | 8.200 | +17 (+2,11) | 7,95 | 0,57 |
| DKC | 100 | 0 (0,00) | 0,06 | 0,01 |
| HFX | 5.600 | 0 (0,00) | -0,75 | 0,00 |
| HTM | 10.469 | +1.069 (+11,37) | -114,05 | 1,05 |
| HTT | 1.605 | +5 (+0,31) | -3,48 | 0,30 |
| KGM | 5.700 | -100 (-1,72) | 15,93 | 0,53 |
| PIT | 6.800 | +40 (+6,25) | 1.360,60 | 0,86 |
| THS | 0 | -12.400 (-100,00) | 41,80 | 0,89 |
| TOP | 900 | 0 (0,00) | -5.121,27 | 0,14 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu