CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 31.100 | 0 (0,00) | 8,49 | 1,08 |
CEN | 2.776 | +276 (+11,04) | 556,30 | 0,28 |
CMV | 9.890 | -1 (-0,10) | 10,78 | 0,73 |
DKC | 1.800 | 0 (0,00) | 0,76 | 0,13 |
HFX | 8.000 | 0 (0,00) | -0,69 | 0,00 |
HTM | 11.300 | -400 (-3,42) | -80,84 | 1,11 |
HTT | 1.550 | -50 (-3,13) | -3,57 | 0,25 |
KGM | 7.079 | -121 (-1,68) | 13,49 | 0,66 |
LBC | 11.500 | 0 (0,00) | 2,47 | 0,37 |
PIT | 6.500 | 0 (0,00) | -11,94 | 0,83 |
PNG | 17.600 | -2.600 (-12,87) | 6,55 | 1,53 |
THS | 0 | -11.800 (-100,00) | 13,49 | 0,78 |
TOP | 1.300 | +100 (+8,33) | -42,24 | 0,20 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu