CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
15/01/2021 | HFX: Báo cáo quản trị công ty năm 2020 |
06/07/2020 | HFX: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2020 |
02/06/2020 | HFX: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2020 |
05/06/2019 | HFX: Báo cáo thường niên 2018 |
27/05/2019 | HFX: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 |
26/04/2019 | HFX: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 |
04/07/2018 | HFX: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2018 |
19/04/2018 | HFX: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2018 |
29/05/2017 | HFX: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
30/03/2017 | HFX: Báo cáo thường niên 2016 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 49.900 | -80 (-1,57) | 23,91 | 1,86 |
CEN | 10.311 | +1.211 (+13,31) | 22,83 | 0,75 |
CGL | 34.000 | 0 (0,00) | 0,00 | 0,00 |
CMV | 20.300 | +130 (+6,84) | 13,92 | 1,27 |
DKC | 17.200 | -2.700 (-13,57) | 29,20 | 1,56 |
HFX | 1.400 | 0 (0,00) | -0,22 | 0,00 |
HTM | 15.073 | -727 (-4,60) | 34,83 | 1,45 |
HTT | 900 | 0 (0,00) | -3,01 | 0,11 |
KGM | 9.000 | +1.000 (+12,50) | 14,77 | 0,83 |
PIT | 6.020 | +1 (+0,16) | 45,87 | 0,76 |
PNG | 13.300 | 0 (0,00) | 7,30 | 2,17 |
T12 | 61.200 | 0 (0,00) | 84,87 | 6,35 |
THS | 0 | -7.200 (-100,00) | 6,09 | 0,57 |
TOP | 600 | 0 (0,00) | -5,29 | 0,09 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 18/01/2021 |
Cơ cấu sở hữu