CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 37.000 | 0 (0,00) | 9,79 | 1,19 |
CEN | 2.310 | -190 (-7,60) | -1.699,18 | 0,25 |
CMV | 8.200 | 0 (0,00) | 11,07 | 0,59 |
DKC | 100 | 0 (0,00) | 0,06 | 0,01 |
HFX | 5.600 | 0 (0,00) | -0,75 | 0,00 |
HTM | 9.156 | -344 (-3,62) | -91,53 | 0,95 |
HTT | 1.505 | +5 (+0,33) | -3,27 | 0,27 |
KGM | 5.790 | +90 (+1,58) | 21,16 | 0,54 |
PIT | 6.000 | -30 (-4,76) | 176,76 | 0,85 |
THS | 0 | -12.400 (-100,00) | 38,61 | 0,99 |
TOP | 900 | 0 (0,00) | 138,68 | 0,14 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 17/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu