CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 38.600 | 0 (0,00) | 10,71 | 1,29 |
CEN | 2.521 | +121 (+5,04) | -39.554,24 | 0,25 |
CMV | 8.380 | +28 (+3,45) | 9,43 | 0,61 |
DKC | 100 | 0 (0,00) | 0,06 | 0,01 |
HFX | 5.600 | 0 (0,00) | -0,75 | 0,00 |
HTM | 10.310 | +110 (+1,08) | -108,30 | 1,02 |
HTT | 1.536 | -64 (-4,00) | -3,40 | 0,27 |
KGM | 5.701 | +1 (+0,02) | 25,41 | 0,54 |
PIT | 7.200 | +4 (+0,55) | -67,54 | 0,94 |
THS | 0 | -16.500 (-100,00) | 41,77 | 1,13 |
TOP | 900 | 0 (0,00) | 138,68 | 0,14 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 11/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu