CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 32.000 | -50 (-1,53) | 8,73 | 1,11 |
CEN | 5.084 | -16 (-0,31) | 918,39 | 0,50 |
CMV | 9.090 | 0 (0,00) | 9,90 | 0,67 |
DKC | 1.800 | 0 (0,00) | 0,76 | 0,13 |
HFX | 7.700 | 0 (0,00) | -1,84 | 0,00 |
HTM | 11.399 | +1.299 (+12,86) | -85,66 | 1,12 |
HTT | 1.400 | 0 (0,00) | -4,34 | 0,21 |
KGM | 7.301 | +1 (+0,01) | 14,85 | 0,68 |
LBC | 11.500 | 0 (0,00) | 3,14 | 0,41 |
PIT | 6.700 | -10 (-1,47) | -10,64 | 0,87 |
PNG | 18.167 | -533 (-2,85) | 6,76 | 1,58 |
THS | 0 | -10.000 (-100,00) | 11,44 | 0,67 |
TOP | 1.400 | 0 (0,00) | -45,48 | 0,22 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 28/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu