CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
E1VFVN30 | 22.890 | +4 (+0,17) | 1,19 | 0,00 |
FUCTVGF3 | 16.800 | 0 (0,00) | 0,00 | 0,00 |
FUCTVGF4 | 16.900 | 0 (0,00) | 1,80 | 0,00 |
FUCVREIT | 5.010 | -4 (-0,79) | 0,00 | 0,00 |
FUEDCMID | 11.010 | +1 (+0,09) | 0,00 | 0,00 |
FUEIP100 | 8.860 | 0 (0,00) | 1,12 | 0,00 |
FUEKIV30 | 8.710 | -6 (-0,68) | 0,00 | 0,00 |
FUEMAV30 | 15.790 | -1 (-0,06) | 1,19 | 0,00 |
FUESSV30 | 16.160 | +2 (+0,12) | 0,00 | 0,00 |
FUESSV50 | 19.630 | +23 (+1,18) | 1,21 | 0,00 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu