CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
E1VFVN30 | 23.200 | +22 (+0,95) | 1,20 | 0,00 |
FUCTVGF3 | 16.800 | 0 (0,00) | 0,00 | 0,00 |
FUCTVGF4 | 16.900 | 0 (0,00) | 1,80 | 0,00 |
FUCVREIT | 5.120 | +33 (+6,88) | 0,00 | 0,00 |
FUEDCMID | 11.890 | +9 (+0,76) | 0,00 | 0,00 |
FUEIP100 | 8.440 | +52 (+6,56) | 1,07 | 0,00 |
FUEKIV30 | 8.850 | +6 (+0,68) | 0,00 | 0,00 |
FUESSVFL | 21.980 | +22 (+1,01) | 1,37 | 0,00 |
FUEVFVND | 32.780 | +47 (+1,45) | 1,47 | 0,00 |
FUEVN100 | 17.760 | +14 (+0,79) | 1,23 | 0,00 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu