CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| FUCVREIT | 8.200 | +2 (+0,24) | 0,93 | 0,00 |
| FUEDCMID | 14.510 | -31 (-2,09) | 0,00 | 0,00 |
| FUEIP100 | 13.310 | +81 (+6,48) | 1,28 | 0,00 |
| FUEKIV30 | 13.090 | -17 (-1,28) | 1,44 | 0,00 |
| FUEMAV30 | 23.400 | -20 (-0,84) | 1,43 | 0,00 |
| FUESSV30 | 24.300 | +7 (+0,28) | 0,99 | 0,00 |
| FUESSV50 | 29.300 | +10 (+0,34) | 1,81 | 0,00 |
| FUESSVFL | 31.460 | -18 (-0,56) | 1,28 | 0,00 |
| FUEVFVND | 39.440 | +44 (+1,12) | 1,77 | 0,00 |
| FUEVN100 | 25.300 | -9 (-0,35) | 1,75 | 0,00 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 30/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu